SO SÁNH Geforce GTX
MÁY TÍNH XÁCH TAY CHƠI GAME Dòng 16

GeForce GTX
1660 Ti
GeForce GTX
1650 Ti
GeForce GTX
1650
Thông số kỹ thuật của cấu phần GPU: Số nhân NVIDIA CUDA® 1536 1024 Lên đến 1024
Xung nhịp tăng tốc (MHz) 1335 – 1590 1200 – 1485 1125 – 1560
Xung nhịp cơ bản (MHz) 1140 – 1455 1035 – 1350 930 – 1395
Công suất hệ thống phụ đồ họa (W) 60 – 80 35 – 50 30 – 45
Thông số kỹ thuật bộ nhớ: Tốc độ bộ nhớ 12 Gbps Lên đến 12 Gb/giây Lên đến 12 Gb/giây
Cấu hình bộ nhớ tiêu chuẩn 6 GB GDDR6 4 GB GDDR6 4 GB GDDR6
4 GB GDDR5
Độ rộng băng thông giao tiếp bộ nhớ 192 bit 128 bit 128 bit
Băng thông bộ nhớ (GB/giây) 288 Lên đến 192 Lên đến 192
Hỗ trợ công nghệ: Dò tia thời gian thực Không Không Không
NVIDIA DLSS Không Không Không
NVIDIA GeForce Experience
NVIDIA Ansel
NVIDIA Highlights
NVIDIA G-SYNC
Công nghệ NVIDIA Optimus
NVIDIA BatteryBoost
NVIDIA WhisperMode
Trình điều khiển Game Ready Driver
API Microsoft® DirectX® 12, API Vulkan, OpenGL 4.6
DisplayPort 1.4a, HDMI 2.0b (1)
HDCP 2.2
NVIDIA GPU Boost
VR Ready Không Không
NVIDIA Encoder (NVENC)
(Turing)

(Volta)

(Volta)