GeForce RTX 5050

Yếu tố đột phá

Nâng cấp lên NVIDIA Blackwell với GeForce RTX™ 5050, trang bị tính năng dò tia thế hệ thứ 4 và Tensor Cores thế hệ thứ 5 mang lại khả năng AI thay đổi cuộc chơi và hiệu suất trong các trò chơi và ứng dụng hàng đầu.

.

Ra mắt vào nửa cuối tháng 7

Khám phá

Cấu trúc NVIDIA Blackwell

Tensor Cores Thế hệ thứ 5

Hiệu suất AI tối đa với FP4 và DLSS 4

Các Bộ xử lý Đa luồng mới.

Được tối ưu hóa cho các bộ đổ bóng dạng nơ-ron

Nhân Dò tia Thế hệ thứ 4

Được xây dựng cho Mega Geometry

Đồ họa và Hiệu năng Được Tăng cường nhờ AI

NVIDIA DLSS 4 với Multi Frame Generation

Độ phản hồi siêu nhanh cho các tựa game

Công nghệ độ trễ thấp NVIDIA Reflex

Đồ họa Chân thực

Ray tracing với kết xuất thần kinh (Neural Rendering)

Người Nhân tạo và Trợ lý AI

NVIDIA ACE

Tăng tốc sức sáng tạo của bạn

Các công cụ và công nghệ sáng tạo của NVIDIA Studio

Tăng cường Bất kỳ Video nào với AI

NVIDIA Broadcast và
Bộ mã hóa NVIDIA thế hệ thứ 9

Hiệu suất và Độ tin cậy

NVIDIA app với Game Ready và Studio Drivers

Công nghệ Hiển thị Chơi game Tối ưu

NVIDIA G-SYNC

Hiệu Suất

RTX 5050
RTX 3050

Relative Performance

1080p, High Settings, DLSS Super Resolution and DLSS Ray Reconstruction on 50 and 30 Series. Multi Frame Gen (4X Mode) on 50 Series. ​RTX 3050 8GB model. DOOM: The Dark Ages with Texture Pool Size 1536, A Plague Tale: Requiem supports DLSS 3

Thông số kỹ thuật

Mua sắm

GeForce RTX 5050

.

Coming second-half of July

© 2025 NVIDIA Corporation. NVIDIA, logo NVIDIA, GeForce, GeForce RTX và G-SYNC là các nhãn hiệu đã đăng ký và/hoặc nhãn hiệu của NVIDIA Corporation tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác. Toàn bộ các nhãn hiệu và bản quyền khác đều là tài sản của chủ sở hữu tương ứng.

GeForce RTX 5050

Thông số kỹ thuật của bộ công cụ GPU: Số nhân NVIDIA CUDA® 2560
  Shader Cores Blackwell
  Nhân Tensor (AI) Thế hệ thứ 5
421 AI TOPS
  Nhân dò tia Thế hệ thứ 4
40 TFLOPS
  Xung nhịp tăng tốc (GHz) 2.57
  Xung nhịp cơ bản (GHz) 2.31
Thông số kỹ thuật bộ nhớ: Cấu hình bộ nhớ tiêu chuẩn 8 GB GDDR6
  Độ rộng băng thông giao tiếp bộ nhớ 128 bit
Hỗ trợ công nghệ: Kiến trúc NVIDIA Blackwell
  Dò tia
  NVIDIA DLSS DLSS 4 Super Resolution DLAA Ray Reconstruction Frame Generation Multi Frame Generation




  NVIDIA Reflex Reflex 2
Low Latency Mode
Frame Warp (Sắp ra mắt)
  NVIDIA Broadcast
  PCI Express Gen 5
  Resizable BAR
  NVIDIA app
  Photo Mode
  NVIDIA Freestyle
  NVIDIA ShadowPlay
  NVIDIA Highlights
  NVIDIA G-SYNC®
  Trình điều khiển Game Ready Driver
  Trình điều khiển NVIDIA Studio Driver
  NVIDIA Omniverse
  RTX Remix
  Microsoft DirectX® 12 Ultimate
  NVIDIA GPU Boost™
  NVIDIA NVLink™ (Hỗ trợ SLI) Không
  Vulkan 1.4, OpenGL 4.6
  NVIDIA Encoder (NVENC) 1x Thế hệ thứ 9
  NVIDIA Decoder (NVDEC) 1x Thế hệ thứ 6
  Mã hóa AV1
  Giải mã AV1
  Khả năng CUDA 12.0
  Sẵn sàng cho VR
Hỗ trợ hiển thị: Độ phân giải số tối đa (1) 4K ở 480Hz hoặc 8K ở 165Hz với DSC
  Cổng kết nối hiển thị tiêu chuẩn 3x DisplayPort(2), 1x HDMI(3)
  Đa màn hình lên tới 4(4)
  HDCP 2.3
Kích thước card: Chiều dài Thay đổi theo nhà sản xuất
  Chiều rộng Thay đổi theo nhà sản xuất
  Khe Thay đổi theo nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật về nhiệt và công suất: Nhiệt độ GPU tối đa (theo độ C) 87
  Tổng công suất đồ họa (W) 130
  Nguồn hệ thống yêu cầu (W) (5) 550
  Đầu kết nối nguồn bổ sung 1x Cáp PCIe 8 chân HOẶC
300 W hoặc cáp PCIe Gen 5 lớn hơn (bộ chuyển đổi trong hộp)