So sánh máy tính xách tay chơi game:

Technologies

Dòng RTX 50 Dòng RTX 40 Dòng RTX 30 Dòng RTX 20 Dòng GTX 16 Dòng GTX 10
Kiến trúc NVIDIA Tên kiến trúc Blackwell Ada Lovelace Ampere Turing Turing Pascal
Bộ đa xử lý phát trực tiếp 2x FP32 2x FP32 2x FP32 1x FP32 1x FP32 1x FP32
Nhân dò tia Thế hệ 4 Thế hệ 3 Thế hệ 2 Thế hệ 1 - -
Nhân Tensor (AI) Thế hệ 5 Thế hệ 4 Thế hệ 3 Thế hệ 2 - -
Nền tảng NVIDIA DLSS DLSS 4
Super Resolution
DLAA
Ray Reconstruction
Frame Generation
Multi Frame Generation
DLSS 3.5
Siêu Phân Giải
DLAA
Ray Reconstruction
Frame Generation
DLSS 2
Siêu Phân Giải
DLAA
Ray Reconstruction
DLSS 2
Siêu Phân Giải
DLAA
Ray Reconstruction
DLSS 2
Siêu Phân Giải
DLAA
Ray Reconstruction
-
NVIDIA Reflex Reflex 2
Low Latency Mode
Frame Warp (Coming Soon)
Reflex 2
Low Latency Mode
Frame Warp (Coming Soon)
Reflex 2
Low Latency Mode
Frame Warp (Coming Soon)
Reflex 2
Low Latency Mode
Frame Warp (Coming Soon)
Reflex
Low Latency Mode
Reflex
Low Latency Mode
NVIDIA Broadcast - -
NVIDIA GeForce Experience
Trình điều khiển Game Ready Driver
NVIDIA Studio Driver
NVIDIA ShadowPlay
NVIDIA Highlights
Photo Mode
NVIDIA Freestyle
VR Ready GTX 1650 Super trở lên GTX 1060 trở lên
NVIDIA Omniverse - -
RTX Remix RTX 3060 Ti or greater - - -
Các tính năng bổ sung PCIe Thế hệ 5 Thế hệ 4 Thế hệ 4 Thế hệ 3 Thế hệ 3 Thế hệ 3
NVIDIA Encoder (NVENC) Thế hệ 9 Thế hệ 8 Thế hệ 7 Thế hệ 7 Thế hệ 6 Thế hệ 6
NVIDIA Decoder (NVDEC) Thế hệ 6 Thế hệ 5 Thế hệ 5 Thế hệ 4 Thế hệ 4 Thế hệ 3
Mã hóa AV1 - - - - -
Giải mã AV1 - - -
Dung lượng CUDA 12.0 8,9 8,6 7,5 7,5 6,1
DX12 Ultimate - -

Compare 50 Series Specs

GPU GeForce RTX 5090 dành cho máy tính xách tay GPU GeForce RTX 5080 dành cho máy tính xách tay GPU GeForce RTX 5070 Ti dành cho máy tính xách tay GPU GeForce RTX 5070 dành cho máy tính xách tay GPU GeForce RTX 5060 dành cho máy tính xách tay GPU GeForce RTX 5050 dành cho máy tính xách tay
Thông số kỹ thuật của cấu phần GPU:            
AI TOPS 1824 1334 992 798 572 440
Số nhân NVIDIA CUDA® 10496 7680 5888 4608 3328 2560
Xung nhịp tăng tốc (MHz) 1597 - 2160 MHz 1500 - 2287 MHz 1447 - 2220 MHz 1425 - 2347 MHz 1455 - 2497 MHz 1500 - 2662 MHz
Công suất hệ thống con GPU (W) 95 - 150 W 80 - 150 W 60 - 115 W 50 - 100 W 45 - 100 W 35 - 100 W
Thông số kỹ thuật bộ nhớ:            
Cấu hình bộ nhớ tiêu chuẩn 24 GB GDDR7 16 GB GDDR7 12 GB GDDR7 8 GB GDDR7 8 GB GDDR7 8 GB GDDR7
Độ rộng băng thông giao tiếp bộ nhớ 256-bit 256-bit 192-bit 128-bit 128-bit 128-bit
Hỗ trợ công nghệ:            
Kiến trúc NVIDIA Blackwell Blackwell Blackwell Blackwell Blackwell Blackwell
Nhân dò tia Thế hệ thứ 4 Thế hệ thứ 4 Thế hệ thứ 4 Thế hệ thứ 4 Thế hệ thứ 4 Thế hệ thứ 4
Nhân Tensor Thế hệ thứ 5 Thế hệ thứ 5 Thế hệ thứ 5 Thế hệ thứ 5 Thế hệ thứ 5 Thế hệ thứ 5
NVIDIA DLSS DLSS 4 DLSS 4 DLSS 4 DLSS 4 DLSS 4 DLSS 4
NVIDIA Reflex Reflex 2 (sắp ra mắt) Reflex 2 (sắp ra mắt) Reflex 2 (sắp ra mắt) Reflex 2 (sắp ra mắt) Reflex 2 (sắp ra mắt) Reflex 2 (sắp ra mắt)
NVIDIA Broadcast
PCI Express Gen 5 (1)
Resizable BAR
NVIDIA App
Photo Mode
NVIDIA FreeStyle
NVIDIA ShadowPlay
NVIDIA Highlights
NVIDIA G-SYNC®
Trình điều khiển Game Ready Driver
Trình điều khiển NVIDIA Studio
NVIDIA Omniverse
RTX Remix
Microsoft DirectX® 12 Ultimate
NVIDIA GPU Boost™
Vulkan RT API, OpenGL 4.6
HDMI (2)
DisplayPort  (3)
NVIDIA Encoder 3x Thế hệ thứ 9 2x Thế hệ thứ 9 1x Thế hệ thứ 9 1x Thế hệ thứ 9 1x Thế hệ thứ 9 1x Thế hệ thứ 9
NVIDIA Decoder 2x Thế hệ thứ 6 2x Thế hệ thứ 6 1x Thế hệ thứ 6 1x Thế hệ thứ 6 1x Thế hệ thứ 6 1x Thế hệ thứ 6
Dung lượng CUDA 12.8 12.8 12.8 12.8 12.8 12.8
GPU GeForce RTX 4090 dành cho máy tính xách tay GPU GeForce RTX 4090 dành cho máy tính xách tay GPU GeForce RTX 4090 dành cho máy tính xách tay GPU GeForce RTX 4090 dành cho máy tính xách tay GPU GeForce RTX 4090 dành cho máy tính xách tay
Thông số kỹ thuật của cấu phần GPU:
AI TOPS 686 542 321 233 194
Số nhân NVIDIA CUDA® 9728 7424 4608 3072 2560
Xung nhịp tăng tốc (MHz) 1455 - 2040 MHz 1350 - 2280 MHz 1230 - 2175 MHz 1470 - 2370 MHz 1605 - 2370 MHz
Công suất hệ thống con GPU (W) 80 - 150 W 60 - 150 W 35 - 115 W 35 - 115 W 35 - 115 W
Thông số kỹ thuật bộ nhớ:
Cấu hình bộ nhớ tiêu chuẩn 16 GB GDDR6 12 GB GDDR6 8 GB GDDR6 8 GB GDDR6 6 GB GDDR6
Độ rộng băng thông giao tiếp bộ nhớ 256-bit 192-bit 128-bit 128-bit 96-bit
Hỗ trợ công nghệ:
Nhân dò tia Thế hệ thứ 3 Thế hệ thứ 3 Thế hệ thứ 3 Thế hệ thứ 3 Thế hệ thứ 3
Nhân Tensor Thế hệ thứ 4 Thế hệ thứ 4 Thế hệ thứ 4 Thế hệ thứ 4 Thế hệ thứ 4
Kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace Ada Lovelace Ada Lovelace Ada Lovelace Ada Lovelace
Microsoft DirectX® 12 Ultimate
NVIDIA DLSS DLSS 3 (Siêu phân giải + Tạo khung hình) DLSS 3 (Siêu phân giải + Tạo khung hình) DLSS 3 (Siêu phân giải + Tạo khung hình) DLSS 3 (Siêu phân giải + Tạo khung hình) DLSS 3 (Siêu phân giải + Tạo khung hình)
NVIDIA Reflex
NVIDIA Broadcast
PCI Express Gen 4
Resizable BAR
NVIDIA® GeForce Experience
Photo Mode
NVIDIA FreeStyle
NVIDIA ShadowPlay®
NVIDIA Highlights
NVIDIA G-SYNC®
Trình điều khiển Game Ready Driver
Trình điều khiển NVIDIA Studio
NVIDIA Omniverse
NVIDIA GPU Boost
Vulkan RT API, OpenGL 4.6
HDMI1
DisplayPort2
NVIDIA Encoder 2x Thế hệ thứ 8 2x Thế hệ thứ 8 Thế hệ thứ 8 Thế hệ thứ 8 Thế hệ thứ 8
NVIDIA Decoder Thế hệ thứ 5 Thế hệ thứ 5 Thế hệ thứ 5 Thế hệ thứ 5 Thế hệ thứ 5
Dung lượng CUDA 8.9 8.9 8.9 8.9 8.9

Xem ngay

Máy tính xách tay Dòng GeForce RTX 50

geforce-rtx-40-series-laptops-shop-2560x1440