| GPU GeForce RTX 3080 Ti cho máy tính xách tay |
GPU GeForce RTX 3080 cho máy tính xách tay |
GPU GeForce RTX 3070 Ti cho máy tính xách tay |
GPU GeForce RTX 3070 cho máy tính xách tay |
GPU GeForce RTX 3060 cho máy tính xách tay |
GPU GeForce RTX 3050 Ti cho máy tính xách tay |
GPU GeForce RTX 3050 cho máy tính xách tay |
|
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thông số kỹ thuật của cấu phần GPU: | |||||||
| Số nhân NVIDIA CUDA® | 7424 | 6144 | 5888 | 5120 | 3840 | 2560 | 2048 – 2560 |
| Xung nhịp tăng tốc (MHz) | 1125 – 1590 MHz | 1245 – 1710 MHz | 1035 – 1485 MHz | 1290 – 1620 MHz | 1283 – 1703 MHz | 1035 – 1695 MHz | 990 – 1740 MHz |
| Công suất hệ thống phụ của GPU (W) | 80 – 150+ W | 80 – 150+ W | 80 – 125 W | 80 – 125 W | 60 – 115 W | 35 – 80 W | 35 – 80 W |
| Thông số kỹ thuật bộ nhớ: | |||||||
| Cấu hình bộ nhớ tiêu chuẩn | 16 GB GDDR6 | 16 GB GDDR6 8 GB GDDR6 |
8 GB GDDR6 | 8 GB GDDR6 | 6 GB GDDR6 | 4 GB GDDR6 | 6 GB GDDR6 4 GB GDDR6 |
| Độ rộng băng thông giao tiếp bộ nhớ | 256 bit | 256 bit | 256 bit | 256 bit | 192 bit | 128 bit | 64 – 128 bit |
| Hỗ trợ công nghệ: | |||||||
| Nhân dò tia | Thế hệ thứ 2 | Thế hệ thứ 2 | Thế hệ thứ 2 | Thế hệ thứ 2 | Thế hệ thứ 2 | Thế hệ thứ 2 | Thế hệ thứ 2 |
| Nhân Tensor | Thế hệ thứ 3 | Thế hệ thứ 3 | Thế hệ thứ 3 | Thế hệ thứ 3 | Thế hệ thứ 3 | Thế hệ thứ 3 | Thế hệ thứ 3 |
| Kiến trúc NVIDIA | Ampere | Ampere | Ampere | Ampere | Ampere | Ampere | Ampere |
| Microsoft DirectX® 12 Ultimate | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| NVIDIA DLSS | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| NVIDIA Reflex | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| NVIDIA Broadcast | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| PCI Express Gen 4 | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| Resizable BAR | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| NVIDIA® GeForce Experience™ | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| Photo Mode | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| NVIDIA FreeStyle | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| NVIDIA ShadowPlay® | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| NVIDIA Highlights | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| NVIDIA G-SYNC® | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| Trình điều khiển Game Ready Driver | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| Trình điều khiển NVIDIA Studio Driver | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| NVIDIA Omniverse | Có | Có | Có | Có | Có | - | - |
| NVIDIA GPU Boost™ | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| API Vulkan RT, OpenGL 4.6 | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| HDMI1 | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| DisplayPort2 | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| NVIDIA Encoder | Thế hệ thứ 7 | Thế hệ thứ 7 | Thế hệ thứ 7 | Thế hệ thứ 7 | Thế hệ thứ 7 | Thế hệ thứ 7 | Thế hệ thứ 7 |
| NVIDIA Decoder | Thế hệ thứ 5 | Thế hệ thứ 5 | Thế hệ thứ 5 | Thế hệ thứ 5 | Thế hệ thứ 5 | Thế hệ thứ 5 | Thế hệ thứ 5 |
| Dung lượng CUDA | 8,6 | 8,6 | 8,6 | 8,6 | 8,6 | 8,6 | 8,6 |
| VR Ready | Có | Có | Có | Có | Có | Không | Không |
Hãy kiểm tra thông tin về việc hỗ trợ các công nghệ NVIDIA cụ thể qua nhà sản xuất máy tính xách tay.
1 – Hỗ trợ HDR 4K 120 Hz, HDR 8K 60 Hz và Tốc độ làm tươi biến thiên như được xác định trong HDMI 2.1. Hãy kiểm tra với nhà sản xuất máy tính xách tay về chức năng HDMI trên các mẫu máy tính xách tay cụ thể.
2 – DisplayPort 1.4a. Hãy kiểm tra với nhà sản xuất máy tính xách tay về chức năng DisplayPort trên các mẫu máy tính xách tay cụ thể.